Có 2 kết quả:

专辑 zhuān jí ㄓㄨㄢ ㄐㄧˊ專輯 zhuān jí ㄓㄨㄢ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) album
(2) record (music)
(3) special collection of printed or broadcast material

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) album
(2) record (music)
(3) special collection of printed or broadcast material

Bình luận 0